Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D XS Max 3D Thứ 6 , 26/04/2024
G.1
848 528
G.2
158 438 060 879
G.3
300 246 826 422 959 300
KK1
308 523 285 509 686 998 088 266
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 848, 528 | 23 | 1.000.000 |
G.2 | 158, 438, 060, 879 | 57 | 350.000 |
G.3 | 300, 246, 826, 422, 959, 300 | 56 | 210.000 |
G.KK | 308, 523, 285, 509, 686, 998, 088, 266 | 82 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 5 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 32 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 452 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3843 | 40.000 |
XS Max 3D Thứ 4, 24/04/2024
XS Max 3D XS Max 3D Thứ 4 , 24/04/2024
G.1
200 297
G.2
501 387 402 733
G.3
043 024 346 578 729 548
KK1
545 067 608 388 305 726 700 216
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 200, 297 | 15 | 1.000.000 |
G.2 | 501, 387, 402, 733 | 35 | 350.000 |
G.3 | 043, 024, 346, 578, 729, 548 | 77 | 210.000 |
G.KK | 545, 067, 608, 388, 305, 726, 700, 216 | 78 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 42 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 438 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3503 | 40.000 |
XS Max 3D Thứ 2, 22/04/2024
XS Max 3D XS Max 3D Thứ 2 , 22/04/2024
G.1
879 319
G.2
299 833 926 356
G.3
686 270 011 983 076 048
KK1
271 131 766 852 100 760 835 225
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 879, 319 | 40 | 1.000.000 |
G.2 | 299, 833, 926, 356 | 86 | 350.000 |
G.3 | 686, 270, 011, 983, 076, 048 | 75 | 210.000 |
G.KK | 271, 131, 766, 852, 100, 760, 835, 225 | 190 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 8 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 7 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 67 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 645 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5985 | 40.000 |
XS Max 3D Thứ 6, 19/04/2024
XS Max 3D XS Max 3D Thứ 6 , 19/04/2024
G.1
400 736
G.2
226 212 454 631
G.3
641 669 445 154 183 867
KK1
484 923 347 270 385 460 322 141
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 400, 736 | 18 | 1.000.000 |
G.2 | 226, 212, 454, 631 | 52 | 350.000 |
G.3 | 641, 669, 445, 154, 183, 867 | 60 | 210.000 |
G.KK | 484, 923, 347, 270, 385, 460, 322, 141 | 96 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 13 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 44 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 312 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3767 | 40.000 |
XS Max 3D Thứ 4, 17/04/2024
XS Max 3D XS Max 3D Thứ 4 , 17/04/2024
G.1
273 124
G.2
317 333 298 812
G.3
644 636 420 510 307 709
KK1
914 571 612 278 441 796 128 234
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 273, 124 | 29 | 1.000.000 |
G.2 | 317, 333, 298, 812 | 44 | 350.000 |
G.3 | 644, 636, 420, 510, 307, 709 | 78 | 210.000 |
G.KK | 914, 571, 612, 278, 441, 796, 128, 234 | 86 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 7 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 35 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 408 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3327 | 40.000 |
XS Max 3D Thứ 2, 15/04/2024
XS Max 3D XS Max 3D Thứ 2 , 15/04/2024
G.1
157 349
G.2
832 311 228 735
G.3
650 867 963 236 487 513
KK1
300 819 478 882 979 692 611 094
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 157, 349 | 93 | 1.000.000 |
G.2 | 832, 311, 228, 735 | 75 | 350.000 |
G.3 | 650, 867, 963, 236, 487, 513 | 111 | 210.000 |
G.KK | 300, 819, 478, 882, 979, 692, 611, 094 | 143 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 5 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 49 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 778 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5907 | 40.000 |
XS Max 3D Thứ 6, 12/04/2024
XS Max 3D XS Max 3D Thứ 6 , 12/04/2024
G.1
720 217
G.2
573 379 612 338
G.3
264 144 114 025 465 932
KK1
041 665 038 389 067 748 226 557
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 720, 217 | 141 | 1.000.000 |
G.2 | 573, 379, 612, 338 | 118 | 350.000 |
G.3 | 264, 144, 114, 025, 465, 932 | 92 | 210.000 |
G.KK | 041, 665, 038, 389, 067, 748, 226, 557 | 114 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 32 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 516 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3883 | 40.000 |
Xem thêm
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Điện Toán Max 3D
Xs Max 3D - Xem kết quả Xổ số Max 3D hôm nay. Lịch quay thưởng KQXS Max3D vào Thứ 2,4,6 hàng tuần, xem miễn phí tại đây: