Chọn tỉnh và biên độ cần xem
Thống kê Lô Xiên 2 XSDL Chủ Nhật, 23/02/2025, biên độ 10 ngày
Lô Xiên 2 | Số lần xuất hiện | Các ngày xuất hiện |
---|---|---|
07 - 29 | 3 ngày | 15/12/2024 , 05/01/2025 , 12/01/2025 |
07 - 95 | 3 ngày | 15/12/2024 , 05/01/2025 , 12/01/2025 |
29 - 47 | 3 ngày | 22/12/2024 , 05/01/2025 , 26/01/2025 |
29 - 95 | 3 ngày | 15/12/2024 , 05/01/2025 , 12/01/2025 |
95 - 96 | 3 ngày | 15/12/2024 , 05/01/2025 , 19/01/2025 |
00 - 07 | 2 ngày | 05/01/2025 , 12/01/2025 |
00 - 29 | 2 ngày | 05/01/2025 , 12/01/2025 |
00 - 80 | 2 ngày | 05/01/2025 , 12/01/2025 |
00 - 95 | 2 ngày | 05/01/2025 , 12/01/2025 |
02 - 87 | 2 ngày | 15/12/2024 , 09/02/2025 |
Thống kê Lô Xiên 3 XSDL Chủ Nhật, 23/02/2025, biên độ 10 ngày
Lô Xiên 3 | Số lần xuất hiện | Các ngày xuất hiện |
---|---|---|
07 - 29 - 95 | 3 ngày | 15/12/2024 , 05/01/2025 , 12/01/2025 |
00 - 07 - 29 | 2 ngày | 05/01/2025 , 12/01/2025 |
00 - 07 - 80 | 2 ngày | 05/01/2025 , 12/01/2025 |
00 - 07 - 95 | 2 ngày | 05/01/2025 , 12/01/2025 |
00 - 29 - 80 | 2 ngày | 05/01/2025 , 12/01/2025 |
00 - 29 - 95 | 2 ngày | 05/01/2025 , 12/01/2025 |
00 - 80 - 95 | 2 ngày | 05/01/2025 , 12/01/2025 |
06 - 20 - 77 | 2 ngày | 26/01/2025 , 16/02/2025 |
06 - 20 - 89 | 2 ngày | 26/01/2025 , 16/02/2025 |
06 - 29 - 31 | 2 ngày | 15/12/2024 , 26/01/2025 |
Xem thêm các hình thức thống kê XS Đà Lạt khác
Xem Thống kê vị trí lô xiên các tỉnh mở thưởng hôm nay
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam