Chọn tỉnh và biên độ cần xem
Thống kê Lô Xiên 2 XSDNA Thứ 7, 22/02/2025, biên độ 10 ngày
Lô Xiên 2 | Số lần xuất hiện | Các ngày xuất hiện |
---|---|---|
11 - 29 | 3 ngày | 01/02/2025 , 08/02/2025 , 22/02/2025 |
11 - 46 | 3 ngày | 25/01/2025 , 08/02/2025 , 22/02/2025 |
14 - 20 | 3 ngày | 29/01/2025 , 15/02/2025 , 22/02/2025 |
14 - 37 | 3 ngày | 29/01/2025 , 05/02/2025 , 15/02/2025 |
17 - 49 | 3 ngày | 25/01/2025 , 15/02/2025 , 19/02/2025 |
20 - 62 | 3 ngày | 22/01/2025 , 29/01/2025 , 15/02/2025 |
20 - 63 | 3 ngày | 22/01/2025 , 19/02/2025 , 22/02/2025 |
20 - 94 | 3 ngày | 22/01/2025 , 19/02/2025 , 22/02/2025 |
20 - 99 | 3 ngày | 29/01/2025 , 15/02/2025 , 19/02/2025 |
35 - 88 | 3 ngày | 22/01/2025 , 05/02/2025 , 15/02/2025 |
Thống kê Lô Xiên 3 XSDNA Thứ 7, 22/02/2025, biên độ 10 ngày
Lô Xiên 3 | Số lần xuất hiện | Các ngày xuất hiện |
---|---|---|
20 - 63 - 94 | 3 ngày | 22/01/2025 , 19/02/2025 , 22/02/2025 |
00 - 11 - 29 | 2 ngày | 01/02/2025 , 22/02/2025 |
00 - 24 - 52 | 2 ngày | 01/02/2025 , 05/02/2025 |
06 - 17 - 49 | 2 ngày | 25/01/2025 , 19/02/2025 |
06 - 17 - 54 | 2 ngày | 25/01/2025 , 19/02/2025 |
06 - 17 - 70 | 2 ngày | 25/01/2025 , 19/02/2025 |
06 - 49 - 54 | 2 ngày | 25/01/2025 , 19/02/2025 |
06 - 49 - 70 | 2 ngày | 25/01/2025 , 19/02/2025 |
06 - 54 - 70 | 2 ngày | 25/01/2025 , 19/02/2025 |
11 - 21 - 28 | 2 ngày | 25/01/2025 , 22/02/2025 |
Xem thêm các hình thức thống kê XS Đà Nẵng khác
Xem Thống kê vị trí lô xiên các tỉnh mở thưởng hôm nay
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam