Chọn tỉnh và biên độ cần xem
Thống kê Lô Xiên 2 XSDNO Thứ 7, 22/02/2025, biên độ 10 ngày
Lô Xiên 2 | Số lần xuất hiện | Các ngày xuất hiện |
---|---|---|
00 - 14 | 3 ngày | 18/01/2025 , 25/01/2025 , 08/02/2025 |
00 - 68 | 3 ngày | 18/01/2025 , 08/02/2025 , 22/02/2025 |
14 - 68 | 3 ngày | 28/12/2024 , 18/01/2025 , 08/02/2025 |
15 - 34 | 3 ngày | 21/12/2024 , 04/01/2025 , 08/02/2025 |
16 - 22 | 3 ngày | 28/12/2024 , 04/01/2025 , 15/02/2025 |
00 - 30 | 2 ngày | 18/01/2025 , 22/02/2025 |
00 - 36 | 2 ngày | 08/02/2025 , 22/02/2025 |
00 - 37 | 2 ngày | 25/01/2025 , 22/02/2025 |
00 - 44 | 2 ngày | 25/01/2025 , 22/02/2025 |
00 - 58 | 2 ngày | 25/01/2025 , 08/02/2025 |
Thống kê Lô Xiên 3 XSDNO Thứ 7, 22/02/2025, biên độ 10 ngày
Lô Xiên 3 | Số lần xuất hiện | Các ngày xuất hiện |
---|---|---|
00 - 14 - 58 | 2 ngày | 25/01/2025 , 08/02/2025 |
00 - 14 - 68 | 2 ngày | 18/01/2025 , 08/02/2025 |
00 - 14 - 78 | 2 ngày | 25/01/2025 , 08/02/2025 |
00 - 14 - 95 | 2 ngày | 18/01/2025 , 08/02/2025 |
00 - 30 - 68 | 2 ngày | 18/01/2025 , 22/02/2025 |
00 - 30 - 83 | 2 ngày | 18/01/2025 , 22/02/2025 |
00 - 36 - 68 | 2 ngày | 08/02/2025 , 22/02/2025 |
00 - 37 - 44 | 2 ngày | 25/01/2025 , 22/02/2025 |
00 - 58 - 78 | 2 ngày | 25/01/2025 , 08/02/2025 |
00 - 68 - 83 | 2 ngày | 18/01/2025 , 22/02/2025 |
Xem thêm các hình thức thống kê XS Đắk Nông khác
Xem Thống kê vị trí lô xiên các tỉnh mở thưởng hôm nay
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam