Chọn tỉnh và biên độ cần xem
Thống kê Lô Xiên 2 XSDT Thứ 2, 28/04/2025, biên độ 10 ngày
Lô Xiên 2 | Số lần xuất hiện | Các ngày xuất hiện |
---|---|---|
11 - 52 | 4 ngày | 17/03/2025 , 31/03/2025 , 21/04/2025 , 28/04/2025 |
33 - 48 | 4 ngày | 03/03/2025 , 17/03/2025 , 07/04/2025 , 28/04/2025 |
00 - 73 | 3 ngày | 10/03/2025 , 17/03/2025 , 14/04/2025 |
01 - 33 | 3 ngày | 03/03/2025 , 07/04/2025 , 21/04/2025 |
01 - 47 | 3 ngày | 03/03/2025 , 07/04/2025 , 21/04/2025 |
01 - 53 | 3 ngày | 03/03/2025 , 31/03/2025 , 21/04/2025 |
11 - 17 | 3 ngày | 17/03/2025 , 31/03/2025 , 21/04/2025 |
11 - 33 | 3 ngày | 17/03/2025 , 21/04/2025 , 28/04/2025 |
17 - 52 | 3 ngày | 17/03/2025 , 31/03/2025 , 21/04/2025 |
32 - 35 | 3 ngày | 24/03/2025 , 31/03/2025 , 14/04/2025 |
Thống kê Lô Xiên 3 XSDT Thứ 2, 28/04/2025, biên độ 10 ngày
Lô Xiên 3 | Số lần xuất hiện | Các ngày xuất hiện |
---|---|---|
01 - 33 - 47 | 3 ngày | 03/03/2025 , 07/04/2025 , 21/04/2025 |
11 - 17 - 52 | 3 ngày | 17/03/2025 , 31/03/2025 , 21/04/2025 |
11 - 33 - 52 | 3 ngày | 17/03/2025 , 21/04/2025 , 28/04/2025 |
00 - 35 - 37 | 2 ngày | 10/03/2025 , 14/04/2025 |
00 - 35 - 73 | 2 ngày | 10/03/2025 , 14/04/2025 |
00 - 37 - 73 | 2 ngày | 10/03/2025 , 14/04/2025 |
00 - 52 - 73 | 2 ngày | 17/03/2025 , 14/04/2025 |
00 - 52 - 77 | 2 ngày | 17/03/2025 , 14/04/2025 |
00 - 73 - 77 | 2 ngày | 17/03/2025 , 14/04/2025 |
01 - 11 - 17 | 2 ngày | 31/03/2025 , 21/04/2025 |
Xem thêm các hình thức thống kê XS Đồng Tháp khác
Xem Thống kê vị trí lô xiên các tỉnh mở thưởng hôm nay
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam