Chọn tỉnh và biên độ cần xem
Thống kê Lô Xiên 2 XSKG Chủ Nhật, 16/02/2025, biên độ 10 ngày
Lô Xiên 2 | Số lần xuất hiện | Các ngày xuất hiện |
---|---|---|
32 - 64 | 4 ngày | 15/12/2024 , 22/12/2024 , 19/01/2025 , 09/02/2025 |
12 - 21 | 3 ngày | 15/12/2024 , 29/12/2024 , 05/01/2025 |
17 - 81 | 3 ngày | 22/12/2024 , 05/01/2025 , 02/02/2025 |
21 - 71 | 3 ngày | 29/12/2024 , 05/01/2025 , 26/01/2025 |
24 - 49 | 3 ngày | 29/12/2024 , 12/01/2025 , 02/02/2025 |
32 - 47 | 3 ngày | 15/12/2024 , 22/12/2024 , 02/02/2025 |
32 - 98 | 3 ngày | 15/12/2024 , 02/02/2025 , 09/02/2025 |
32 - 99 | 3 ngày | 15/12/2024 , 22/12/2024 , 02/02/2025 |
47 - 99 | 3 ngày | 15/12/2024 , 22/12/2024 , 02/02/2025 |
71 - 80 | 3 ngày | 22/12/2024 , 29/12/2024 , 26/01/2025 |
Thống kê Lô Xiên 3 XSKG Chủ Nhật, 16/02/2025, biên độ 10 ngày
Lô Xiên 3 | Số lần xuất hiện | Các ngày xuất hiện |
---|---|---|
32 - 47 - 99 | 3 ngày | 15/12/2024 , 22/12/2024 , 02/02/2025 |
07 - 12 - 21 | 2 ngày | 15/12/2024 , 29/12/2024 |
07 - 12 - 43 | 2 ngày | 15/12/2024 , 29/12/2024 |
07 - 12 - 66 | 2 ngày | 15/12/2024 , 29/12/2024 |
07 - 21 - 43 | 2 ngày | 15/12/2024 , 29/12/2024 |
07 - 21 - 66 | 2 ngày | 15/12/2024 , 29/12/2024 |
07 - 43 - 66 | 2 ngày | 15/12/2024 , 29/12/2024 |
08 - 37 - 87 | 2 ngày | 29/12/2024 , 19/01/2025 |
08 - 37 - 95 | 2 ngày | 29/12/2024 , 19/01/2025 |
08 - 87 - 95 | 2 ngày | 29/12/2024 , 19/01/2025 |
Xem thêm các hình thức thống kê XS Kiên Giang khác
Xem Thống kê vị trí lô xiên các tỉnh mở thưởng hôm nay
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam