Chọn tỉnh và biên độ cần xem
Thống kê Lô Xiên 2 XSTTH Thứ 2, 28/04/2025, biên độ 10 ngày
Lô Xiên 2 | Số lần xuất hiện | Các ngày xuất hiện |
---|---|---|
03 - 18 | 3 ngày | 31/03/2025 , 14/04/2025 , 28/04/2025 |
15 - 78 | 3 ngày | 06/04/2025 , 07/04/2025 , 20/04/2025 |
18 - 27 | 3 ngày | 13/04/2025 , 14/04/2025 , 27/04/2025 |
18 - 82 | 3 ngày | 13/04/2025 , 27/04/2025 , 28/04/2025 |
18 - 90 | 3 ngày | 14/04/2025 , 27/04/2025 , 28/04/2025 |
23 - 32 | 3 ngày | 30/03/2025 , 31/03/2025 , 21/04/2025 |
24 - 49 | 3 ngày | 30/03/2025 , 14/04/2025 , 21/04/2025 |
27 - 78 | 3 ngày | 14/04/2025 , 20/04/2025 , 27/04/2025 |
31 - 78 | 3 ngày | 07/04/2025 , 14/04/2025 , 27/04/2025 |
35 - 78 | 3 ngày | 07/04/2025 , 14/04/2025 , 20/04/2025 |
Thống kê Lô Xiên 3 XSTTH Thứ 2, 28/04/2025, biên độ 10 ngày
Lô Xiên 3 | Số lần xuất hiện | Các ngày xuất hiện |
---|---|---|
01 - 03 - 18 | 2 ngày | 31/03/2025 , 28/04/2025 |
01 - 03 - 23 | 2 ngày | 31/03/2025 , 28/04/2025 |
01 - 18 - 23 | 2 ngày | 31/03/2025 , 28/04/2025 |
03 - 18 - 23 | 2 ngày | 31/03/2025 , 28/04/2025 |
03 - 18 - 68 | 2 ngày | 14/04/2025 , 28/04/2025 |
03 - 18 - 85 | 2 ngày | 31/03/2025 , 14/04/2025 |
03 - 18 - 90 | 2 ngày | 14/04/2025 , 28/04/2025 |
03 - 68 - 90 | 2 ngày | 14/04/2025 , 28/04/2025 |
09 - 15 - 36 | 2 ngày | 06/04/2025 , 07/04/2025 |
09 - 15 - 63 | 2 ngày | 06/04/2025 , 07/04/2025 |
Xem thêm các hình thức thống kê XS miền Trung khác
Xem Thống kê vị trí lô xiên các tỉnh mở thưởng hôm nay
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam