Chọn tỉnh và biên độ cần xem
Thống kê Lô Xiên 2 XSTG Chủ Nhật, 16/02/2025, biên độ 10 ngày
Lô Xiên 2 | Số lần xuất hiện | Các ngày xuất hiện |
---|---|---|
00 - 04 | 3 ngày | 29/12/2024 , 19/01/2025 , 09/02/2025 |
00 - 45 | 3 ngày | 05/01/2025 , 19/01/2025 , 09/02/2025 |
00 - 87 | 3 ngày | 05/01/2025 , 19/01/2025 , 09/02/2025 |
02 - 53 | 3 ngày | 12/01/2025 , 26/01/2025 , 16/02/2025 |
02 - 72 | 3 ngày | 12/01/2025 , 26/01/2025 , 16/02/2025 |
07 - 56 | 3 ngày | 02/02/2025 , 09/02/2025 , 16/02/2025 |
43 - 54 | 3 ngày | 15/12/2024 , 22/12/2024 , 12/01/2025 |
45 - 87 | 3 ngày | 05/01/2025 , 19/01/2025 , 09/02/2025 |
53 - 72 | 3 ngày | 12/01/2025 , 26/01/2025 , 16/02/2025 |
54 - 61 | 3 ngày | 15/12/2024 , 22/12/2024 , 16/02/2025 |
Thống kê Lô Xiên 3 XSTG Chủ Nhật, 16/02/2025, biên độ 10 ngày
Lô Xiên 3 | Số lần xuất hiện | Các ngày xuất hiện |
---|---|---|
00 - 45 - 87 | 3 ngày | 05/01/2025 , 19/01/2025 , 09/02/2025 |
02 - 53 - 72 | 3 ngày | 12/01/2025 , 26/01/2025 , 16/02/2025 |
00 - 04 - 38 | 2 ngày | 29/12/2024 , 09/02/2025 |
00 - 04 - 45 | 2 ngày | 19/01/2025 , 09/02/2025 |
00 - 04 - 76 | 2 ngày | 29/12/2024 , 19/01/2025 |
00 - 04 - 79 | 2 ngày | 29/12/2024 , 19/01/2025 |
00 - 04 - 87 | 2 ngày | 19/01/2025 , 09/02/2025 |
00 - 07 - 17 | 2 ngày | 02/02/2025 , 09/02/2025 |
00 - 07 - 52 | 2 ngày | 02/02/2025 , 09/02/2025 |
00 - 07 - 56 | 2 ngày | 02/02/2025 , 09/02/2025 |
Xem thêm các hình thức thống kê XS Tiền Giang khác
Xem Thống kê vị trí lô xiên các tỉnh mở thưởng hôm nay
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam