Chọn tỉnh và biên độ cần xem
Thống kê Lô Xiên 2 XSTN Thứ 5, 11/09/2025, biên độ 10 ngày
Lô Xiên 2 | Số lần xuất hiện | Các ngày xuất hiện |
---|---|---|
20 - 66 | 4 ngày | 10/07/2025 , 17/07/2025 , 28/08/2025 , 11/09/2025 |
05 - 50 | 3 ngày | 10/07/2025 , 17/07/2025 , 04/09/2025 |
05 - 66 | 3 ngày | 10/07/2025 , 17/07/2025 , 31/07/2025 |
05 - 96 | 3 ngày | 10/07/2025 , 17/07/2025 , 04/09/2025 |
20 - 68 | 3 ngày | 10/07/2025 , 28/08/2025 , 11/09/2025 |
20 - 80 | 3 ngày | 10/07/2025 , 28/08/2025 , 11/09/2025 |
23 - 66 | 3 ngày | 10/07/2025 , 17/07/2025 , 21/08/2025 |
23 - 71 | 3 ngày | 17/07/2025 , 24/07/2025 , 21/08/2025 |
29 - 35 | 3 ngày | 24/07/2025 , 31/07/2025 , 11/09/2025 |
31 - 66 | 3 ngày | 10/07/2025 , 21/08/2025 , 11/09/2025 |
Thống kê Lô Xiên 3 XSTN Thứ 5, 11/09/2025, biên độ 10 ngày
Lô Xiên 3 | Số lần xuất hiện | Các ngày xuất hiện |
---|---|---|
05 - 50 - 96 | 3 ngày | 10/07/2025 , 17/07/2025 , 04/09/2025 |
20 - 66 - 68 | 3 ngày | 10/07/2025 , 28/08/2025 , 11/09/2025 |
20 - 66 - 80 | 3 ngày | 10/07/2025 , 28/08/2025 , 11/09/2025 |
20 - 68 - 80 | 3 ngày | 10/07/2025 , 28/08/2025 , 11/09/2025 |
66 - 68 - 80 | 3 ngày | 10/07/2025 , 28/08/2025 , 11/09/2025 |
00 - 20 - 66 | 2 ngày | 10/07/2025 , 28/08/2025 |
00 - 20 - 68 | 2 ngày | 10/07/2025 , 28/08/2025 |
00 - 20 - 80 | 2 ngày | 10/07/2025 , 28/08/2025 |
00 - 66 - 68 | 2 ngày | 10/07/2025 , 28/08/2025 |
00 - 66 - 80 | 2 ngày | 10/07/2025 , 28/08/2025 |
Xem thêm các hình thức thống kê XS Tây Ninh khác
Xem Thống kê vị trí lô xiên các tỉnh mở thưởng hôm nay
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam