- +
Đầu 0 | 00 4 lần | 01 2 lần | 02 2 lần | 03 2 lần | 04 3 lần | 05 1 lần | 06 7 lần | 07 5 lần | 08 1 lần | |
Đầu 1 | 17 1 lần | |||||||||
Đầu 2 | 20 3 lần | 22 2 lần | 24 3 lần | |||||||
Đầu 3 | 30 1 lần | 39 2 lần | ||||||||
Đầu 4 | 45 1 lần | 49 1 lần | ||||||||
Đầu 5 | ||||||||||
Đầu 6 | 60 2 lần | 62 1 lần | ||||||||
Đầu 7 | 70 1 lần | |||||||||
Đầu 8 | 80 3 lần | 84 1 lần | 85 1 lần | |||||||
Đầu 9 |
* Bấm vào số trong bảng Thống kê vị trí để xem chi tiết vị trí tạo cầu cụ thể