- +
Đầu 0 | 00 2 lần | 02 1 lần | 04 1 lần | |||||||
Đầu 1 | 10 2 lần | 13 1 lần | 14 1 lần | 16 1 lần | 19 1 lần | |||||
Đầu 2 | 21 2 lần | 24 2 lần | 27 2 lần | |||||||
Đầu 3 | 32 1 lần | 36 1 lần | 39 2 lần | |||||||
Đầu 4 | 40 3 lần | 42 1 lần | 46 2 lần | |||||||
Đầu 5 | 50 1 lần | 54 1 lần | ||||||||
Đầu 6 | 60 2 lần | 63 2 lần | 66 1 lần | 67 1 lần | 69 1 lần | |||||
Đầu 7 | 72 1 lần | 73 1 lần | 76 1 lần | 77 1 lần | ||||||
Đầu 8 | 87 1 lần | 89 1 lần | ||||||||
Đầu 9 | 90 3 lần | 91 1 lần | 92 1 lần | 93 1 lần | 94 2 lần | 95 1 lần |
* Bấm vào số trong bảng Thống kê vị trí để xem chi tiết vị trí tạo cầu cụ thể