- +
Đầu 0 | 00 1 lần | 01 1 lần | 07 1 lần | 08 1 lần | 09 1 lần | |||||
Đầu 1 | 10 2 lần | 15 1 lần | ||||||||
Đầu 2 | 20 1 lần | 24 1 lần | 29 2 lần | |||||||
Đầu 3 | 30 2 lần | 31 1 lần | 32 1 lần | 35 1 lần | 36 1 lần | |||||
Đầu 4 | 40 2 lần | 41 1 lần | 46 1 lần | 47 1 lần | 48 1 lần | 49 1 lần | ||||
Đầu 5 | 50 1 lần | 52 2 lần | 55 4 lần | 57 1 lần | 59 2 lần | |||||
Đầu 6 | 61 1 lần | 63 1 lần | 65 2 lần | 66 1 lần | ||||||
Đầu 7 | 70 1 lần | 71 1 lần | 73 1 lần | 74 1 lần | 75 1 lần | 78 1 lần | 79 1 lần | |||
Đầu 8 | 80 1 lần | 81 2 lần | ||||||||
Đầu 9 |
* Bấm vào số trong bảng Thống kê vị trí để xem chi tiết vị trí tạo cầu cụ thể