- +
Đầu 0 | 00 2 lần | 05 1 lần | 08 1 lần | 09 2 lần | ||||||
Đầu 1 | 10 1 lần | 13 1 lần | ||||||||
Đầu 2 | 20 2 lần | 23 1 lần | 28 2 lần | 29 1 lần | ||||||
Đầu 3 | 30 1 lần | 35 1 lần | 38 2 lần | |||||||
Đầu 4 | 40 1 lần | 43 1 lần | 44 1 lần | 48 2 lần | ||||||
Đầu 5 | 54 1 lần | 59 1 lần | ||||||||
Đầu 6 | 60 1 lần | 63 1 lần | 64 1 lần | 65 2 lần | 66 2 lần | 67 1 lần | 69 2 lần | |||
Đầu 7 | 70 2 lần | 72 1 lần | 75 1 lần | 78 2 lần | 79 2 lần | |||||
Đầu 8 | 80 2 lần | 84 1 lần | 87 1 lần | 88 1 lần | ||||||
Đầu 9 | 90 1 lần | 99 1 lần |
* Bấm vào số trong bảng Thống kê vị trí để xem chi tiết vị trí tạo cầu cụ thể