Thống kê tỷ lệ chẵn/lẻ của các bộ số XS Mega trong 14 lần quay, từ ngày 28/02/2025 đến ngày 31/03/2025
Bộ số | Chẵn | Lẻ |
---|---|---|
Bộ số 1 | 6/14 | 8/14 |
Bộ số 2 | 10/14 | 4/14 |
Bộ số 3 | 8/14 | 6/14 |
Bộ số 4 | 7/14 | 7/14 |
Bộ số 5 | 8/14 | 6/14 |
Bộ số 6 | 7/14 | 7/14 |
Ngày | Chẵn | Lẻ |
---|---|---|
30/03/2025 | 3/6 | 3/6 |
28/03/2025 | 3/6 | 3/6 |
26/03/2025 | 2/6 | 4/6 |
23/03/2025 | 3/6 | 3/6 |
21/03/2025 | 3/6 | 3/6 |
19/03/2025 | 2/6 | 4/6 |
16/03/2025 | 5/6 | 1/6 |
14/03/2025 | 3/6 | 3/6 |
12/03/2025 | 5/6 | 1/6 |
09/03/2025 | 3/6 | 3/6 |
07/03/2025 | 4/6 | 2/6 |
05/03/2025 | 3/6 | 3/6 |
02/03/2025 | 4/6 | 2/6 |
28/02/2025 | 3/6 | 3/6 |