Thống kê tỷ lệ chẵn/lẻ của các bộ số XS Mega trong 13 lần quay, từ ngày 16/04/2025 đến ngày 16/05/2025
Bộ số | Chẵn | Lẻ |
---|---|---|
Bộ số 1 | 9/14 | 5/14 |
Bộ số 2 | 8/14 | 6/14 |
Bộ số 3 | 10/14 | 4/14 |
Bộ số 4 | 7/14 | 7/14 |
Bộ số 5 | 7/14 | 7/14 |
Bộ số 6 | 5/14 | 9/14 |
Ngày | Chẵn | Lẻ |
---|---|---|
14/05/2025 | 2/6 | 4/6 |
11/05/2025 | 2/6 | 4/6 |
09/05/2025 | 3/6 | 3/6 |
07/05/2025 | 4/6 | 2/6 |
04/05/2025 | 3/6 | 3/6 |
02/05/2025 | 2/6 | 4/6 |
30/04/2025 | 3/6 | 3/6 |
27/04/2025 | 2/6 | 4/6 |
25/04/2025 | 5/6 | 1/6 |
23/04/2025 | 3/6 | 3/6 |
20/04/2025 | 3/6 | 3/6 |
18/04/2025 | 3/6 | 3/6 |
16/04/2025 | 5/6 | 1/6 |