Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D XS Max 3D Thứ 2 , 02/12/2024
G.1
473 645
G.2
952 098 872 559
G.3
950 234 820 158 794 367
KK1
621 298 726 212 552 643 722 704
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 473, 645 | 29 | 1.000.000 |
G.2 | 952, 098, 872, 559 | 53 | 350.000 |
G.3 | 950, 234, 820, 158, 794, 367 | 68 | 210.000 |
G.KK | 621, 298, 726, 212, 552, 643, 722, 704 | 225 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 13 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 11 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 89 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 652 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 6630 | 40.000 |
XS Max 3D Thứ 6, 29/11/2024
XS Max 3D XS Max 3D Thứ 6 , 29/11/2024
G.1
818 391
G.2
217 227 472 926
G.3
323 005 759 201 396 872
KK1
498 470 135 498 178 413 215 328
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 818, 391 | 14 | 1.000.000 |
G.2 | 217, 227, 472, 926 | 48 | 350.000 |
G.3 | 323, 005, 759, 201, 396, 872 | 70 | 210.000 |
G.KK | 498, 470, 135, 498, 178, 413, 215, 328 | 99 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 3 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 32 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 425 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4185 | 40.000 |
XS Max 3D Thứ 4, 27/11/2024
XS Max 3D XS Max 3D Thứ 4 , 27/11/2024
G.1
704 065
G.2
624 821 867 623
G.3
604 852 347 420 443 512
KK1
192 190 726 492 784 188 909 009
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 704, 065 | 8 | 1.000.000 |
G.2 | 624, 821, 867, 623 | 36 | 350.000 |
G.3 | 604, 852, 347, 420, 443, 512 | 90 | 210.000 |
G.KK | 192, 190, 726, 492, 784, 188, 909, 009 | 81 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 30 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 3 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 67 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 480 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4150 | 40.000 |
XS Max 3D Thứ 2, 25/11/2024
XS Max 3D XS Max 3D Thứ 2 , 25/11/2024
G.1
959 972
G.2
454 559 380 504
G.3
085 863 524 916 163 694
KK1
901 249 339 142 902 374 068 110
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 959, 972 | 30 | 1.000.000 |
G.2 | 454, 559, 380, 504 | 42 | 350.000 |
G.3 | 085, 863, 524, 916, 163, 694 | 69 | 210.000 |
G.KK | 901, 249, 339, 142, 902, 374, 068, 110 | 116 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 42 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 594 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5285 | 40.000 |
XS Max 3D Thứ 6, 22/11/2024
XS Max 3D XS Max 3D Thứ 6 , 22/11/2024
G.1
101 509
G.2
817 115 110 192
G.3
025 275 751 619 154 338
KK1
867 965 714 105 241 651 460 419
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 101, 509 | 18 | 1.000.000 |
G.2 | 817, 115, 110, 192 | 61 | 350.000 |
G.3 | 025, 275, 751, 619, 154, 338 | 60 | 210.000 |
G.KK | 867, 965, 714, 105, 241, 651, 460, 419 | 114 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 5 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 4 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 48 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 422 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4003 | 40.000 |
XS Max 3D Thứ 4, 20/11/2024
XS Max 3D XS Max 3D Thứ 4 , 20/11/2024
G.1
382 002
G.2
370 888 233 360
G.3
657 852 175 405 137 078
KK1
790 832 105 548 610 722 553 537
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 382, 002 | 16 | 1.000.000 |
G.2 | 370, 888, 233, 360 | 55 | 350.000 |
G.3 | 657, 852, 175, 405, 137, 078 | 69 | 210.000 |
G.KK | 790, 832, 105, 548, 610, 722, 553, 537 | 80 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 33 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 371 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3977 | 40.000 |
XS Max 3D Thứ 2, 18/11/2024
XS Max 3D XS Max 3D Thứ 2 , 18/11/2024
G.1
125 618
G.2
674 262 125 654
G.3
817 371 422 450 169 952
KK1
597 645 927 965 338 083 452 012
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 125, 618 | 37 | 1.000.000 |
G.2 | 674, 262, 125, 654 | 58 | 350.000 |
G.3 | 817, 371, 422, 450, 169, 952 | 92 | 210.000 |
G.KK | 597, 645, 927, 965, 338, 083, 452, 012 | 128 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 9 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 45 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 710 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5521 | 40.000 |
Xem thêm
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Điện Toán Max 3D
Xs Max 3D - Xem kết quả Xổ số Max 3D hôm nay. Lịch quay thưởng KQXS Max3D vào Thứ 2,4,6 hàng tuần, xem miễn phí tại đây: