Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D XS Max 3D Thứ 2 , 28/10/2024
G.1
582 046
G.2
312 383 097 180
G.3
637 330 871 111 887 033
KK1
284 445 216 160 347 689 218 973
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 582, 046 | 15 | 1.000.000 |
G.2 | 312, 383, 097, 180 | 42 | 350.000 |
G.3 | 637, 330, 871, 111, 887, 033 | 92 | 210.000 |
G.KK | 284, 445, 216, 160, 347, 689, 218, 973 | 146 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 4 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 11 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 12 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 60 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 538 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5676 | 40.000 |
XS Max 3D Thứ 6, 25/10/2024
XS Max 3D XS Max 3D Thứ 6 , 25/10/2024
G.1
725 012
G.2
244 235 021 550
G.3
569 533 694 491 631 332
KK1
885 881 242 361 797 671 930 016
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 725, 012 | 39 | 1.000.000 |
G.2 | 244, 235, 021, 550 | 64 | 350.000 |
G.3 | 569, 533, 694, 491, 631, 332 | 89 | 210.000 |
G.KK | 885, 881, 242, 361, 797, 671, 930, 016 | 69 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 37 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 382 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3876 | 40.000 |
XS Max 3D Thứ 4, 23/10/2024
XS Max 3D XS Max 3D Thứ 4 , 23/10/2024
G.1
664 786
G.2
829 871 738 306
G.3
991 394 298 747 333 133
KK1
004 578 393 376 415 983 549 186
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 664, 786 | 38 | 1.000.000 |
G.2 | 829, 871, 738, 306 | 85 | 350.000 |
G.3 | 991, 394, 298, 747, 333, 133 | 130 | 210.000 |
G.KK | 004, 578, 393, 376, 415, 983, 549, 186 | 103 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 14 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 92 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 583 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5706 | 40.000 |
XS Max 3D Thứ 2, 21/10/2024
XS Max 3D XS Max 3D Thứ 2 , 21/10/2024
G.1
623 244
G.2
991 238 238 432
G.3
478 927 970 861 269 275
KK1
630 550 364 761 573 148 218 764
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 623, 244 | 38 | 1.000.000 |
G.2 | 991, 238, 238, 432 | 85 | 350.000 |
G.3 | 478, 927, 970, 861, 269, 275 | 130 | 210.000 |
G.KK | 630, 550, 364, 761, 573, 148, 218, 764 | 103 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 14 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 92 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 583 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5706 | 40.000 |
XS Max 3D Thứ 6, 18/10/2024
XS Max 3D XS Max 3D Thứ 6 , 18/10/2024
G.1
387 695
G.2
524 062 066 506
G.3
836 183 696 175 741 228
KK1
995 255 479 074 993 768 619 531
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 387, 695 | 18 | 1.000.000 |
G.2 | 524, 062, 066, 506 | 62 | 350.000 |
G.3 | 836, 183, 696, 175, 741, 228 | 69 | 210.000 |
G.KK | 995, 255, 479, 074, 993, 768, 619, 531 | 117 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 31 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 342 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3786 | 40.000 |
XS Max 3D Thứ 4, 16/10/2024
XS Max 3D XS Max 3D Thứ 4 , 16/10/2024
G.1
517 445
G.2
701 065 786 716
G.3
929 383 392 326 332 979
KK1
051 550 513 596 151 528 523 068
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 517, 445 | 25 | 1.000.000 |
G.2 | 701, 065, 786, 716 | 30 | 350.000 |
G.3 | 929, 383, 392, 326, 332, 979 | 748 | 210.000 |
G.KK | 051, 550, 513, 596, 151, 528, 523, 068 | 111 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 5 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 32 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 381 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3610 | 40.000 |
XS Max 3D Thứ 2, 14/10/2024
XS Max 3D XS Max 3D Thứ 2 , 14/10/2024
G.1
955 076
G.2
334 294 814 513
G.3
462 914 577 423 897 688
KK1
266 354 494 793 037 672 214 005
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 955, 076 | 38 | 1.000.000 |
G.2 | 334, 294, 814, 513 | 42 | 350.000 |
G.3 | 462, 914, 577, 423, 897, 688 | 310 | 210.000 |
G.KK | 266, 354, 494, 793, 037, 672, 214, 005 | 162 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 75 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 493 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5779 | 40.000 |
Xem thêm
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Điện Toán Max 3D
Xs Max 3D - Xem kết quả Xổ số Max 3D hôm nay. Lịch quay thưởng KQXS Max3D vào Thứ 2,4,6 hàng tuần, xem miễn phí tại đây: