Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D XS Max 3D Thứ 2 , 15/09/2025
G.1
064 123
G.2
923 218 659 474
G.3
118 142 867 549 936 065
KK1
983 458 021 928 046 535 197 875
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 064, 123 | 69 | 1.000.000 |
G.2 | 923, 218, 659, 474 | 67 | 350.000 |
G.3 | 118, 142, 867, 549, 936, 065 | 59 | 210.000 |
G.KK | 983, 458, 021, 928, 046, 535, 197, 875 | 88 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 31 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 534 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4072 | 40.000 |
XS Max 3D Thứ 6, 12/09/2025
XS Max 3D XS Max 3D Thứ 6 , 12/09/2025
G.1
488 485
G.2
728 432 951 821
G.3
415 198 514 440 264 170
KK1
997 170 792 630 199 281 105 656
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 488, 485 | 11 | 1.000.000 |
G.2 | 728, 432, 951, 821 | 31 | 350.000 |
G.3 | 415, 198, 514, 440, 264, 170 | 81 | 210.000 |
G.KK | 997, 170, 792, 630, 199, 281, 105, 656 | 101 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 13 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 322 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2993 | 40.000 |
XS Max 3D Thứ 4, 10/09/2025
XS Max 3D XS Max 3D Thứ 4 , 10/09/2025
G.1
504 658
G.2
531 527 833 797
G.3
165 487 303 513 507 526
KK1
711 367 801 424 449 017 339 409
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 504, 658 | 10 | 1.000.000 |
G.2 | 531, 527, 833, 797 | 34 | 350.000 |
G.3 | 165, 487, 303, 513, 507, 526 | 162 | 210.000 |
G.KK | 711, 367, 801, 424, 449, 017, 339, 409 | 215 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 27 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 344 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3035 | 40.000 |
XS Max 3D Thứ 2, 08/09/2025
XS Max 3D XS Max 3D Thứ 2 , 08/09/2025
G.1
422 591
G.2
314 742 022 555
G.3
543 572 209 192 475 802
KK1
604 834 605 238 403 718 021 022
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 422, 591 | 18 | 1.000.000 |
G.2 | 314, 742, 022, 555 | 44 | 350.000 |
G.3 | 543, 572, 209, 192, 475, 802 | 87 | 210.000 |
G.KK | 604, 834, 605, 238, 403, 718, 021, 022 | 107 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 6 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 65 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 366 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3899 | 40.000 |
XS Max 3D Thứ 6, 05/09/2025
XS Max 3D XS Max 3D Thứ 6 , 05/09/2025
G.1
392 148
G.2
347 534 104 625
G.3
070 597 751 733 757 361
KK1
358 342 149 179 736 233 691 627
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 392, 148 | 31 | 1.000.000 |
G.2 | 347, 534, 104, 625 | 38 | 350.000 |
G.3 | 070, 597, 751, 733, 757, 361 | 47 | 210.000 |
G.KK | 358, 342, 149, 179, 736, 233, 691, 627 | 89 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 3 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 28 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 337 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2811 | 40.000 |
XS Max 3D Thứ 4, 03/09/2025
XS Max 3D XS Max 3D Thứ 4 , 03/09/2025
G.1
552 953
G.2
465 169 851 515
G.3
902 417 010 220 527 882
KK1
700 200 026 999 043 877 696 438
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 552, 953 | 12 | 1.000.000 |
G.2 | 465, 169, 851, 515 | 40 | 350.000 |
G.3 | 902, 417, 010, 220, 527, 882 | 44 | 210.000 |
G.KK | 700, 200, 026, 999, 043, 877, 696, 438 | 85 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 5 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 26 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 334 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2742 | 40.000 |
XS Max 3D Thứ 2, 01/09/2025
XS Max 3D XS Max 3D Thứ 2 , 01/09/2025
G.1
825 869
G.2
503 288 356 471
G.3
735 227 842 036 045 085
KK1
331 554 169 075 578 941 118 326
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 825, 869 | 10 | 1.000.000 |
G.2 | 503, 288, 356, 471 | 31 | 350.000 |
G.3 | 735, 227, 842, 036, 045, 085 | 79 | 210.000 |
G.KK | 331, 554, 169, 075, 578, 941, 118, 326 | 95 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 42 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 444 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3827 | 40.000 |
Xem thêm
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Điện Toán Max 3D
Xs Max 3D - Xem kết quả Xổ số Max 3D hôm nay. Lịch quay thưởng KQXS Max3D vào Thứ 2,4,6 hàng tuần, xem miễn phí tại đây: