Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D XS Max 3D Thứ 4 , 14/05/2025
G.1
402 458
G.2
700 796 275 207
G.3
011 119 238 161 062 045
KK1
372 805 753 435 957 825 536 955
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 402, 458 | 8 | 1.000.000 |
G.2 | 700, 796, 275, 207 | 53 | 350.000 |
G.3 | 011, 119, 238, 161, 062, 045 | 82 | 210.000 |
G.KK | 372, 805, 753, 435, 957, 825, 536, 955 | 154 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 7 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 8 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 67 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 367 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4319 | 40.000 |
XS Max 3D Thứ 2, 12/05/2025
XS Max 3D XS Max 3D Thứ 2 , 12/05/2025
G.1
050 121
G.2
912 692 712 954
G.3
765 522 414 079 303 609
KK1
232 293 275 968 963 059 128 416
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 050, 121 | 44 | 1.000.000 |
G.2 | 912, 692, 712, 954 | 54 | 350.000 |
G.3 | 765, 522, 414, 079, 303, 609 | 176 | 210.000 |
G.KK | 232, 293, 275, 968, 963, 059, 128, 416 | 272 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 7 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 49 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 889 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 6184 | 40.000 |
XS Max 3D Thứ 6, 09/05/2025
XS Max 3D XS Max 3D Thứ 6 , 09/05/2025
G.1
536 326
G.2
555 450 597 589
G.3
187 863 905 141 529 579
KK1
612 293 337 652 094 485 799 418
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 536, 326 | 17 | 1.000.000 |
G.2 | 555, 450, 597, 589 | 40 | 350.000 |
G.3 | 187, 863, 905, 141, 529, 579 | 118 | 210.000 |
G.KK | 612, 293, 337, 652, 094, 485, 799, 418 | 125 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 45 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 413 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4435 | 40.000 |
XS Max 3D Thứ 4, 07/05/2025
XS Max 3D XS Max 3D Thứ 4 , 07/05/2025
G.1
545 631
G.2
293 632 548 125
G.3
329 544 260 932 964 593
KK1
127 713 096 377 269 212 225 427
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 545, 631 | 29 | 1.000.000 |
G.2 | 293, 632, 548, 125 | 77 | 350.000 |
G.3 | 329, 544, 260, 932, 964, 593 | 49 | 210.000 |
G.KK | 127, 713, 096, 377, 269, 212, 225, 427 | 134 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 38 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 396 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4535 | 40.000 |
XS Max 3D Thứ 2, 05/05/2025
XS Max 3D XS Max 3D Thứ 2 , 05/05/2025
G.1
866 891
G.2
882 635 401 745
G.3
231 006 509 233 049 213
KK1
968 318 749 252 719 825 749 282
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 866, 891 | 35 | 1.000.000 |
G.2 | 882, 635, 401, 745 | 48 | 350.000 |
G.3 | 231, 006, 509, 233, 049, 213 | 89 | 210.000 |
G.KK | 968, 318, 749, 252, 719, 825, 749, 282 | 557 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 71 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 685 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 6578 | 40.000 |
XS Max 3D Thứ 6, 02/05/2025
XS Max 3D XS Max 3D Thứ 6 , 02/05/2025
G.1
185 189
G.2
608 380 796 551
G.3
488 610 432 605 059 160
KK1
466 869 870 555 103 090 166 072
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 185, 189 | 40 | 1.000.000 |
G.2 | 608, 380, 796, 551 | 53 | 350.000 |
G.3 | 488, 610, 432, 605, 059, 160 | 98 | 210.000 |
G.KK | 466, 869, 870, 555, 103, 090, 166, 072 | 77 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 3 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 0 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 31 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 478 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3341 | 40.000 |
XS Max 3D Thứ 4, 30/04/2025
XS Max 3D XS Max 3D Thứ 4 , 30/04/2025
G.1
530 960
G.2
054 307 340 091
G.3
032 596 820 124 059 039
KK1
296 174 760 202 902 540 108 358
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 530, 960 | 64 | 1.000.000 |
G.2 | 054, 307, 340, 091 | 49 | 350.000 |
G.3 | 032, 596, 820, 124, 059, 039 | 73 | 210.000 |
G.KK | 296, 174, 760, 202, 902, 540, 108, 358 | 125 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 31 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 644 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3928 | 40.000 |
Xem thêm
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Điện Toán Max 3D
Xs Max 3D - Xem kết quả Xổ số Max 3D hôm nay. Lịch quay thưởng KQXS Max3D vào Thứ 2,4,6 hàng tuần, xem miễn phí tại đây: